Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐지부지하다 (흐지부지하다) • 흐지부지한 (흐지부지한) • 흐지부지하여 (흐지부지하여) 흐지부지해 (흐지부지해) • 흐지부지하니 (흐지부지하니) • 흐지부지합니다 (흐지부지함니다) 📚 Từ phái sinh: • 흐지부지: 확실하게 하지 않고 대충 넘어가거나 넘기는 모양.
흐지부지하다
흐지부지한
흐지부지하여
흐지부지해
흐지부지하니
흐지부지함니다
Start 흐 흐 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 부 부 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82)