🌟 흐지부지하다

Tính từ  

1. 확실하게 하지 않고 대충 넘겨 버리는 데가 있다.

1. LẤP LỬNG, LẬP LỜ, QUÊN LÃNG: Có vẻ không làm cho chắc chắn mà cho qua một cách đại khái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흐지부지한 성격.
    A disheveled character.
  • 흐지부지한 자세.
    A loose posture.
  • 흐지부지한 주장.
    A flimsy argument.
  • 흐지부지하게 끝나다.
    End in a dither.
  • 흐지부지하게 처리하다.
    To deal with in disarray.
  • 태도가 흐지부지하다.
    Attitude is disheveled.
  • 가게 주인이 흐지부지한 태도로 말을 하니까 물건을 살 마음이 없어졌다.
    The shopkeeper spoke in a haphazard manner, and he was out of the mind to buy things.
  • 김 과장은 항상 일을 흐지부지하게 처리해서 실수가 많았다.
    Kim was always sloppy with his work and made a lot of mistakes.
  • 쟤는 매사에 흐지부지한 성격이야.
    She's a sloppy girl in everything.
    맞아. 한번 일을 같이 했으면 끝까지 마무리를 해야지.
    That's right. once you've worked together, you should finish it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흐지부지하다 (흐지부지하다) 흐지부지한 (흐지부지한) 흐지부지하여 (흐지부지하여) 흐지부지해 (흐지부지해) 흐지부지하니 (흐지부지하니) 흐지부지합니다 (흐지부지함니다)
📚 Từ phái sinh: 흐지부지: 확실하게 하지 않고 대충 넘어가거나 넘기는 모양.


🗣️ 흐지부지하다 @ Giải nghĩa

💕Start 흐지부지하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82)