🌟 유야무야하다 (有耶無耶 하다)

Tính từ  

1. 어떤 일이 확실하게 끝나지 않아 흐지부지하다.

1. MƠ HỒ, MẬP MỜ, NHẬP NHẰNG: Việc nào đó không được kết thúc một cách rõ ràng mà lờ đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유야무야한 규칙.
    The yummy rules.
  • Google translate 유야무야한 상태.
    The state of being muted.
  • Google translate 유야무야하게 끝나다.
    Come to an abrupt end.
  • Google translate 유야무야하게 넘어가다.
    Pass quietly.
  • Google translate 유야무야하게 만들다.
    To make mellow.
  • Google translate 이번 회의는 아무것도 결정하지 못한 채 유야무야하게 끝났다.
    This meeting ended in silence without deciding anything.
  • Google translate 우리 팀에 새로 들어온 선수의 활약이 유야무야하여 축구 경기에서 지고 말았다.
    The performance of the new player on our team was so palpable that we lost the football game.
  • Google translate 친구가 네 작품 만드는 걸 도와준다던데 일이 잘되고 있어?
    I heard your friend is helping you make your work. how's it going?
    Google translate 워낙 어려운 일이고 친구도 처음 하는 거라서 도움이 유야무야한 상황이야.
    It's so hard and it's my first time doing it, and i'm in a situation where i can't help.

유야무야하다: remaining incomplete,うやむやだ【有耶無耶だ】。あいまいだ【曖昧だ】。あやふやだ,sans soin, fait à la va-vite,confuso, incierto, ambiguo, vago,مُبهَم,ингэс тэгсхийх,mơ hồ, mập mờ, nhập nhằng,คลุมเครือ, เลือนราง, ไม่แน่ชัด, ไม่ชัดเจน,sia-sia, tak ada hasil,неясный; неопределённый,不了了之 ,含含糊糊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유야무야하다 (유ː야무야하다) 유야무야한 (유ː야무야한) 유야무야하여 (유ː야무야하여) 유야무야해 (유ː야무야해) 유야무야하니 (유ː야무야하니) 유야무야합니다 (유ː야무야함니다)
📚 Từ phái sinh: 유야무야(有耶無耶): 어떤 일을 확실하게 끝맺지 않고 흐지부지하게 넘김. 또는 그런 상태.

💕Start 유야무야하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78)