🌟 후추

☆☆   Danh từ  

1. 검고 동그란 모양이며 매운 맛과 향기가 나 주로 음식의 양념으로 쓰는 열매.

1. HẠT TIÊU: Quả có màu đen, hình tròn, vị cay và mùi thơm, chủ yếu dùng làm gia vị của món ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매운 후추.
    Spicy pepper.
  • 후추 냄새.
    The smell of pepper.
  • 후추를 넣다.
    Add pepper.
  • 후추를 뿌리다.
    Sprinkle pepper.
  • 후추를 치다.
    Put pepper.
  • 후추로 양념하다.
    Season with pepper.
  • 후추 같은 향신료는 매운 맛으로 식욕을 돋운다.
    Spices like pepper stimulate the appetite with spicy taste.
  • 아이는 매운 후추 냄새를 맡더니 계속 재채기를 했다.
    The child smelled spicy pepper and kept sneezing.
  • 수프가 좀 싱거운 것 같아요.
    The soup seems a little bland.
    후추 쳐서 먹으면 간이 맞을 거야.
    If you eat it with pepper, it'll be seasoned.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후추 (후추)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn  


🗣️ 후추 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119)