🌟 후추

☆☆   Danh từ  

1. 검고 동그란 모양이며 매운 맛과 향기가 나 주로 음식의 양념으로 쓰는 열매.

1. HẠT TIÊU: Quả có màu đen, hình tròn, vị cay và mùi thơm, chủ yếu dùng làm gia vị của món ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매운 후추.
    Spicy pepper.
  • Google translate 후추 냄새.
    The smell of pepper.
  • Google translate 후추를 넣다.
    Add pepper.
  • Google translate 후추를 뿌리다.
    Sprinkle pepper.
  • Google translate 후추를 치다.
    Put pepper.
  • Google translate 후추로 양념하다.
    Season with pepper.
  • Google translate 후추 같은 향신료는 매운 맛으로 식욕을 돋운다.
    Spices like pepper stimulate the appetite with spicy taste.
  • Google translate 아이는 매운 후추 냄새를 맡더니 계속 재채기를 했다.
    The child smelled spicy pepper and kept sneezing.
  • Google translate 수프가 좀 싱거운 것 같아요.
    The soup seems a little bland.
    Google translate 후추 쳐서 먹으면 간이 맞을 거야.
    If you eat it with pepper, it'll be seasoned.

후추: pepper,こしょう【胡椒】,poivre,pimienta,فلفل أسود,хар чинжүү, хар перец,hạt tiêu,(เม็ด)พริกไทย(ดำ),lada,чёрный перец,胡椒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후추 (후추)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn  


🗣️ 후추 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Du lịch (98) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104)