🌟 후편 (後篇)

Danh từ  

1. 두 편으로 나뉘어 있는 책이나 영화 등의 뒤쪽 편.

1. TẬP SAU: Tập phía sau của cuốn sách hay bộ phim được chia thành 2 tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전편과 후편.
    Front and rear.
  • 후편이 계속되다.
    The sequel continues.
  • 후편이 이어지다.
    The sequel continues.
  • 후편을 보다.
    See the back.
  • 후편을 읽다.
    Read the sequel.
  • 이 책은 전편과 후편으로 나뉘어져 구성되어 있다.
    This book is divided into the first and the latter.
  • 영화는 후편에 와서야 사건의 실마리가 풀리기 시작했다.
    The movie didn't begin to unravel until it came back.
  • 책 앞부분만 봐서는 잘 이해가 안 되더라.
    I couldn't understand it just by looking at the front part of the book.
    후편도 다 읽어야 이해가 될 거야.
    You'll have to finish reading the back to understand.
Từ trái nghĩa 전편(前篇): 두 편으로 나뉘어 있는 책이나 영화 등의 앞쪽 편.

2. 이미 만들어진 책이나 영화 등의 뒤에 이어지는 이야기로 만들어진 것.

2. TẬP SAU: Cái được làm bằng câu chuyện tiếp nối sau cuốn sách hay bộ phim đã được làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후편이 나오다.
    The sequel comes out.
  • 후편이 제작되다.
    The sequel is made.
  • 후편을 만들다.
    Make a sequel.
  • 후편을 쓰다.
    Write a sequel.
  • 후편을 펴내다.
    Publish a sequel.
  • 책이 생각보다 잘 팔리자 작가는 이 년 뒤 후편을 펴냈다.
    When the book sold better than expected, the author published the sequel two years later.
  • 김 감독은 어린 주인공이 크고 나서 겪게 되는 일에 관한 내용으로 후편을 제작했다.
    Director kim produced the sequel about what the young protagonist goes through after he grows up.
  • 감독님의 영화가 크게 성공했는데 혹시 후편이 나오나요?
    The director's movie was a big hit. is there a sequel?
    그 후의 이야기를 다루는 영화를 계획 중입니다.
    I'm planning a film about the story after that.
Từ tham khảo 속편(續篇): 이미 만들어진 책이나 영화의 뒤에 이어지는 이야기를 다룬 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후편 (후ː편)

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)