🌟 후편 (後篇)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후편 (
후ː편
)
🌷 ㅎㅍ: Initial sound 후편
-
ㅎㅍ (
형편
)
: 일이 되어 가는 상황.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH: Tình trạng công việc đang tiến triển. -
ㅎㅍ (
한편
)
: 같은 편.
☆☆
Danh từ
🌏 CÙNG PHÍA, MỘT PHÍA: Cùng phía. -
ㅎㅍ (
하품
)
: 졸리거나 피곤하거나 배부르거나 할 때, 저절로 입이 크게 벌어지면서 하는 깊은 호흡.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NGÁP, SỰ NGÁP: Hô hấp sâu với miệng tự động mở rộng khi buồn ngủ, hay mệt mỏi hoặc no bụng. -
ㅎㅍ (
화폐
)
: 상품을 사고팔거나 다른 상품과 교환할 때 상품의 가치를 매기는 기준이 되며, 상품과 교환할 수 있는 수단이 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN TỆ, ĐỒNG TIỀN: Cái trở thành phương tiện có thể trao đổi hàng hoá, trở thành tiêu chuẩn để đo giá trị của sản phẩm khi mua bán hoặc trao đổi với sản phẩm khác. -
ㅎㅍ (
호프
)
: 한 잔씩 잔에 담아 파는 생맥주. 또는 그 생맥주를 파는 술집.
☆
Danh từ
🌏 BIA TƯƠI, QUÁN BIA TƯƠI: Bia tươi được bán theo từng ly một. Hoặc quán nhậu bán bia tươi ấy. -
ㅎㅍ (
회피
)
: 만나지 않고 피함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỐN TRÁNH, SỰ NÉ TRÁNH: Sự không gặp mà tránh đi. -
ㅎㅍ (
한파
)
: 겨울철에 갑자기 기온이 내려가는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐỢT LẠNH, ĐỢT RÉT: Việc nhiệt độ bỗng nhiên giảm vào mùa đông. -
ㅎㅍ (
혹평
)
: 몹시 모질고 심하게 비평함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH THẬM TỆ: Sự phê bình một cách rất gay gắt và nghiêm trọng. -
ㅎㅍ (
하필
)
: 다른 방법으로 하지 않고 어찌하여 꼭.
☆
Phó từ
🌏 HÀ TẤT: Không làm bằng phương pháp khác mà làm thế nào đó nhất thiết. -
ㅎㅍ (
허파
)
: 동물과 사람의 가슴 속 양쪽에 있는, 숨을 쉬게 하는 기관.
☆
Danh từ
🌏 LÁ PHỔI: Cơ quan có ở hai bên trong lồng ngực của người và động vật, dùng để hô hấp.. -
ㅎㅍ (
호평
)
: 좋게 평함. 또는 그런 평가.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ TỐT: Việc nhận xét tốt đẹp. Hoặc sự đánh giá như vậy.
• Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)