🌟 훈훈하다 (薰薰 하다)

  Tính từ  

1. 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.

1. NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훈훈한 공기.
    Warm air.
  • 훈훈한 햇볕.
    Warm sunshine.
  • 방이 훈훈하다.
    The room is warm.
  • 실내가 훈훈하다.
    The room is warm.
  • 집이 훈훈하다.
    The house is warm.
  • 불을 때자 금세 방 안이 훈훈하게 되었다.
    The fire quickly warmed the room.
  • 은은하게 온기가 느껴지는 실내는 훈훈하고 따뜻했다.
    The interior, with subtle warmth, was warm and warm.
  • 훈훈한 우리 집이 그립다.
    I miss my warm home.
    추운 데 나와 있으니까 나도 따뜻한 집이 많이 생각나.
    Being out in the cold reminds me of a warm house a lot, too.

2. 마음을 부드럽게 녹여 주는 따뜻함이 있다.

2. THÂN THIỆN, THIỆN CẢM: Có sự ấm áp làm tan chảy tâm hồn một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훈훈한 미소.
    A warm smile.
  • 훈훈한 분위기.
    Warm atmosphere.
  • 훈훈하게 녹아내리다.
    Melt warmly.
  • 심성이 훈훈하다.
    Have a warm heart.
  • 인심이 훈훈하다.
    Warm-hearted.
  • 나는 주인의 인심이 훈훈한 단골 술집이 그리웠다.
    I missed the owner's heartwarming favorite bar.
  • 나는 지수의 따뜻한 말에 굳은 마음이 훈훈하게 녹아내리는 것을 느꼈다.
    I felt my firm heart melted in the warm words of jisu.
  • 두 사람 결혼한대.
    They're getting married.
    잘됐다. 두 사람의 사랑 이야기는 언제 들어도 참 훈훈해.
    That's great. their love story is always so heartwarming.

3. 냄새가 서려 있다.

3. NGÀO NGẠT/ NỒNG NẶC: Mùi vị bốc ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훈훈한 냄새.
    A warm smell.
  • 훈훈하게 서리다.
    Frost warmly.
  • 훈훈하게 퍼지다.
    Spread warm.
  • 훈훈하게 풍기다.
    Give off a warm air.
  • 향내가 훈훈하다.
    Smells warm.
  • 어디선가 맛있는 음식 냄새가 훈훈하게 퍼져 왔다.
    The smell of delicious food spread warm from somewhere.
  • 집에는 어머니의 냄새가 언제나 훈훈하게 서려 있었다.
    The smell of the mother was always warm in the house.
  • 훈훈한 고향 냄새가 생각이 나네.
    I'm reminded of the sweet smell of home.
    나도 고향이 참 그리워.
    I miss my hometown, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈훈하다 (훈훈하다) 훈훈한 (훈훈한) 훈훈하여 (훈훈하여) 훈훈해 (훈훈해) 훈훈하니 (훈훈하니) 훈훈합니다 (훈훈함니다)
📚 thể loại: Nhiệt độ  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23)