🌟 불끈대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불끈대다 (
불끈대다
)
📚 Từ phái sinh: • 불끈: 물체 등이 두드러지게 치밀거나 솟아오르거나 떠오르는 모양., 흥분하여 갑자기 화를…
🌷 ㅂㄲㄷㄷ: Initial sound 불끈대다
-
ㅂㄲㄷㄷ (
비껴들다
)
: 한쪽으로 약간 기울어서 들다.
Động từ
🌏 NGHIÊNG VỀ, NGÃ VÀO: Hơi nghiêng vào một phía. -
ㅂㄲㄷㄷ (
불끈대다
)
: 물체 등이 두드러지게 자꾸 치밀거나 솟아오르거나 떠오르다.
Động từ
🌏 CUỒN CUỘN, LỒ LỘ: Vật thể đưa ra hoặc lồi lên, nổi lên một cách rõ rệt.
• Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226)