🌟 불끈대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불끈대다 (
불끈대다
)
📚 Từ phái sinh: • 불끈: 물체 등이 두드러지게 치밀거나 솟아오르거나 떠오르는 모양., 흥분하여 갑자기 화를…
🌷 ㅂㄲㄷㄷ: Initial sound 불끈대다
-
ㅂㄲㄷㄷ (
비껴들다
)
: 한쪽으로 약간 기울어서 들다.
Động từ
🌏 NGHIÊNG VỀ, NGÃ VÀO: Hơi nghiêng vào một phía. -
ㅂㄲㄷㄷ (
불끈대다
)
: 물체 등이 두드러지게 자꾸 치밀거나 솟아오르거나 떠오르다.
Động từ
🌏 CUỒN CUỘN, LỒ LỘ: Vật thể đưa ra hoặc lồi lên, nổi lên một cách rõ rệt.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103)