🌟 바둥대다

Động từ  

1. 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직이다.

1. QUẪY ĐẠP, VÙNG VẪY, GIÃY GIỤA: Cái có thân hình hơi nhỏ bị treo hoặc khuỵu xuống nên huơ (khuơ) lắc chân tay và liên tục cử động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아기가 바둥대다.
    The baby's in a hurry.
  • 다리를 바둥대다.
    Struggle one's legs.
  • 온몸을 바둥대다.
    Wriggle all over.
  • 팔을 바둥대다.
    Struggle one's arms.
  • 팔다리를 바둥대다.
    Struggle arms and legs.
  • 밧줄로 온몸이 묶인 승규가 온몸을 바둥댔다.
    Seung-gyu, tied up all over with a rope, struggled all over.
  • 사내들에게 끌려가던 그 남자는 바둥대며 살려 달라고 소리쳤다.
    The man, who was being dragged by men, struggled and shouted for help.
  • 아기가 팔다리를 바둥대서 기저귀를 갈 수가 없어요.
    I can't change diapers because the baby is struggling with his arms and legs.
    그럼 제가 팔다리를 붙잡고 있을게요.
    Then i'll hold your arms and legs.
Từ đồng nghĩa 바둥거리다: 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움…
Từ đồng nghĩa 바둥바둥하다: 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 자꾸 팔이나 다리를 내저으며 …
작은말 바동대다: 덩치가 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직이다.…

2. (비유적으로) 어려운 처지에서 벗어나거나 어떤 일을 이루려고 애를 몹시 쓰다.

2. QUẪY ĐẠP, VÙNG VẪY, GIÃY GIỤA: (cách nói ẩn dụ) Rất cố gắng để đạt được việc nào đó hay thoát ra khỏi tình cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바둥대는 꼴.
    Struggling.
  • 바둥대며 살다.
    Live in a hurry.
  • 바둥대며 지내다.
    Loaf on one'.
  • 고통에 바둥대다.
    Suffer from pain.
  • 살기 위해 바둥대다.
    Struggle to live.
  • 김 사장은 쓰러져 가는 회사를 살리려 바둥댔다.
    Kim struggled to revive the collapsing company.
  • 나는 돈을 벌기 위해 바둥대는 지수가 안쓰러웠다.
    I felt sorry for jisoo, struggling to make money.
  • 요즘 취업을 하기가 정말 힘들더군요.
    It's really hard to get a job these days.
    제 친구도 취업을 하려고 몇 년째 바둥대는데 아직도 취업을 못 했어요.
    My friend has been struggling to get a job for years, but he still hasn't gotten a job yet.
Từ đồng nghĩa 바둥거리다: 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움…
Từ đồng nghĩa 바둥바둥하다: 덩치가 약간 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 자꾸 팔이나 다리를 내저으며 …
작은말 바동대다: 덩치가 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직이다.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바둥대다 (바둥대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52)