🌟 버석하다

Động từ  

1. 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 밟거나 뒤적이는 소리가 나다.

1. LẠO XẠO, XÀO XẠC, SỘT SOẠT: Tiếng giẫm lên hoặc lật giở lá khô, giấy hoặc vải cứng… thường phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버석하며 만지다.
    Touch with a limp.
  • 버석하며 밟다.
    Step on a stagger.
  • 나뭇잎이 버석하다.
    Leaves are rough.
  • 낙엽이 버석하다.
    The fallen leaves are rough.
  • 봉지를 버석하다.
    Burst a bag.
  • 아이가 아쉬운 듯 다 먹은 과자 봉지를 버석하며 만지작거렸다.
    The child fidgeted about the bag of snacks he had eaten.
  • 고요한 산 속에서 낙엽이 버석하는 소리가 들리자 나는 놀라서 뒤를 돌아봤다.
    When i heard the sound of fallen leaves in the still mountains, i looked back in amazement.
  • 걸을 때마다 버석하고 소리를 내면 적들이 우리가 있는 줄 다 알잖아.
    Every time we walk, we stumble and make a noise, and the enemies know we're here.
    낙엽이 쌓여 있으니 어쩔 수 없지만 최대한 소리가 나지 않게 할게.
    The leaves are piled up, so i can't help it, but i'll try to keep it as quiet as possible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버석하다 (버서카다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159)