🌟 버석하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버석하다 (
버서카다
)
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 버석하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159)