🌟 횟수 (回數)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 횟수 (
회쑤
) • 횟수 (휃쑤
)
📚 thể loại: Tần số
🗣️ 횟수 (回數) @ Giải nghĩa
- 숱하다 : 양이나 수, 횟수 등이 매우 많다.
- 도수 (度數) : 반복되는 횟수.
- 주파수 (周波數) : 전파나 음파가 1초 동안에 흔들려 움직이는 횟수.
- 빈도 (頻度) : 같은 일이나 현상이 나타나는 횟수.
- 연장전 (延長戰) : 운동 경기에서, 정해진 시간이나 횟수 안에 승부가 나지 않을 때, 시간이나 횟수를 늘려 계속하는 경기.
- 통 (通) : 편지나 서류, 또는 전화를 걸거나 받은 횟수 등을 세는 단위.
- 건수 (件數) : 특정한 사건이 일어난 횟수.
- 타석 (打席) : 야구에서, 타자가 투수의 공을 칠 수 있는 장소에 선 횟수.
🗣️ 횟수 (回數) @ Ví dụ cụ thể
- 줄넘기 횟수. [줄넘기]
- 주파수 횟수. [주파수 (周波數)]
- 다녀간 횟수. [다녀가다]
- 초과 횟수. [초과 (超過)]
- 정차 횟수. [정차 (停車)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 횟수
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104)