🌟 횟수 (回數)

☆☆   Danh từ  

1. 반복해서 일어나는 차례의 수.

1. SỐ LẦN: Số lượt xảy ra lặp đi lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 횟수가 많다.
    Lots of times.
  • 횟수가 늘어나다.
    Increase in number.
  • 횟수가 적다.
    Few in number.
  • 횟수를 세다.
    Count the number.
  • 횟수를 조절하다.
    Adjust the number of times.
  • 그는 큰 경기 출전 횟수가 많은 노련한 선수이다.
    He's an experienced player with a large number of appearances.
  • 추석이 되자 고향에 내려가는 사람들의 증가로 철도 운행 횟수가 늘어났다.
    On chuseok, the number of trains increased due to the increase in the number of people going down to their hometowns.
  • 선생님, 성적이 제가 생각했던 것보다 낮게 나온 것 같습니다.
    Sir, i think my grades are lower than i thought.
    자네는 결석 횟수가 많고 보고서를 제때 제출하지 않았네.
    You've been absent a lot and haven't submitted your report on time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 횟수 (회쑤) 횟수 (휃쑤)
📚 thể loại: Tần số  


🗣️ 횟수 (回數) @ Giải nghĩa

🗣️ 횟수 (回數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104)