Động từ
Từ đồng nghĩa
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흘끗흘끗하다 (흘끄틀끄타다) 📚 Từ phái sinh: • 흘끗흘끗: 곁눈으로 자꾸 슬쩍 흘겨보는 모양.
흘끄틀끄타다
Start 흘 흘 End
Start
End
Start 끗 끗 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88)