🌟 흘끗흘끗하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흘끗흘끗하다 (
흘끄틀끄타다
)
📚 Từ phái sinh: • 흘끗흘끗: 곁눈으로 자꾸 슬쩍 흘겨보는 모양.
• Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)