🌟 잉잉대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잉잉대다 (
잉잉대다
)
📚 Từ phái sinh: • 잉잉: 벌레 등이 자꾸 날아다니는 소리., 강한 바람이 가늘고 팽팽한 전선이나 줄에 자꾸…
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 잉잉대다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159)