🌟 횡단하다 (橫斷 하다)

Động từ  

1. 도로나 강 등을 가로 방향으로 지나다.

1. BĂNG QUA, QUA: Đi qua con đường hay con sông theo phương hướng cắt ngang con đường hay con sông ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강을 횡단하다.
    Cross the river.
  • 길을 횡단하다.
    Cross the road.
  • 도로를 횡단하다.
    Cross the road.
  • 무단으로 횡단하다.
    Unauthorized crossing.
  • 나는 시간에 쫓겨 신호등이 없는 곳에서 무단 횡단했다.
    I was pressed for time and crossed without a traffic light.
  • 주민들의 편의를 위해 구청은 도로를 횡단하는 육교를 설치했다.
    For the convenience of the residents, the district office set up a pedestrian overpass across the road.
  • 지수야, 길을 횡단할 때는 다가오는 차가 없는지 좌우를 잘 살펴야 한다.
    Jisu, when crossing the road, be sure to check the left and right for any approaching cars.
    네, 엄마.
    Yes, mom.

2. 대륙이나 대양 등을 동서의 방향으로 가로로 건넘.

2. BĂNG QUA, VƯỢT QUA: Sự vượt qua đại lục hay đại dương theo hướng từ Đông sang Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미국 대륙을 횡단하다.
    Cross the american continent.
  • 대서양을 횡단하다.
    Crossing the atlantic.
  • 유럽을 횡단하다.
    Cross europe.
  • 태평양을 횡단하다.
    Cross the pacific.
  • 미국에서 출발한 배는 대서양을 횡단해 유럽으로 갔다.
    The ship from the united states crossed the atlantic to europe.
  • 우리들은 유럽 대륙을 걸어서 횡단하는 여행을 떠났다.
    We went on a trip across the continent on foot.
  • 시베리아를 횡단하는 열차를 타고 여행해 보는 게 내 소원이야.
    My wish is to travel by train across siberia.
    우와, 멋진걸!
    Wow, that's cool!

3. 가로 방향으로 끊거나 자르다.

3. CẮT NGANG: Làm đứt hay cắt theo phương ngang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무를 횡단하다.
    Cross a tree.
  • 물건을 횡단하다.
    Cross a thing.
  • 칼로 횡단하다.
    Cross with a knife.
  • 목수는 나무토막을 횡단해 두 동강이를 냈다.
    The carpenter cut the wood in two.
  • 선생님은 횡단한 안구의 모습을 그려 눈의 구조를 설명했다.
    The teacher described the structure of the eyes by drawing the figures of the cross-eyed eye.
  • 사람의 목 부분을 횡단해 보면 이렇게 성대 부분에 막이 있는 걸 볼 수 있습니다.
    If you cross the neck of a person, you'll see a membrane in the vocal cords like this vocal cords.
    제가 거기에 염증이 생긴 건가요?
    Am i inflamed there?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 횡단하다 (횡단하다) 횡단하다 (휑단하다)
📚 Từ phái sinh: 횡단(橫斷): 도로나 강 등을 가로 방향으로 지남., 대륙이나 대양 등을 동서의 방향으로…

🗣️ 횡단하다 (橫斷 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255)