🌟 횡단하다 (橫斷 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 횡단하다 (
횡단하다
) • 횡단하다 (휑단하다
)
📚 Từ phái sinh: • 횡단(橫斷): 도로나 강 등을 가로 방향으로 지남., 대륙이나 대양 등을 동서의 방향으로…
🗣️ 횡단하다 (橫斷 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 건널목을 무단으로 횡단하다. [무단 (無斷)]
- 거리를 횡단하다. [거리]
- 차로를 횡단하다. [차로 (車路)]
- 대평원을 횡단하다. [대평원 (大平原)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 횡단하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138)