🌟 수선하다

Tính từ  

1. 정신이 어지러울 정도로 말이나 행동이 시끄럽거나 분주하다.

1. NÁO LOẠN, RẦM RĨ, ẦM Ỹ: Lời nói hay hành động ồn ào hoặc bận bịu đến mức rối trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마을이 수선하다.
    The village is mended.
  • 사람들이 수선하다.
    People mending.
  • 움직임이 수선하다.
    The movement is mending.
  • 행동이 수선하다.
    Behave in a mending manner.
  • 집집마다 수선하다.
    Mended from door to door.
  • 원체 수선한 친구가 오늘따라 풀이 죽어서 조용히 있다.
    The original mending friend is quiet today because he is depressed.
  • 사내는 뭔가 찔리는 것이 있는지 말도 더듬고 행동이 수선했다.
    The man stammered and mended his behavior to see if there was anything stabbing.
  • 동네가 수선해 보이는데 무슨 특별한 일이라도 있나요?
    The neighborhood looks like it's being mended. is there anything special?
    오늘 체육 대회가 있어서 다들 구경 가는 길이라네.
    We're on our way to a sports day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수선하다 (수선하다) 수선한 (수선한) 수선하여 (수선하여) 수선해 (수선해) 수선하니 (수선하니) 수선합니다 (수선함니다)
📚 Từ phái sinh: 수선: 사람의 정신을 어지럽게 만드는 시끄러운 말이나 혼란스러운 행동.

🗣️ 수선하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82)