🌟 식식하다

Động từ  

1. 숨을 매우 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 내다.

1. HỔN HỂN: Phát ra tiếng thở rất gấp và mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식식하며 숨을 고르다.
    Breathe in while eating.
  • 숨을 식식하다.
    Breathe in.
  • 골이 나서 식식하다.
    Eat with vexation.
  • 기가 막혀 식식하다.
    Amazingly eat.
  • 화가 나서 식식하다.
    Eat with anger.
  • 손님은 분이 올라 식식하면서 가게 주인에게 따지고 들었다.
    The customer was told by the shopkeeper as the man climbed up and ate.
  • 사내는 숨을 몇 번 식식하더니 화난 얼굴로 자리를 박차고 나갔다.
    The man ate his breath several times and then kicked out of the seat with an angry face.
  • 쟤가 왜 방에서 혼자 식식하고 있어?
    Why is she eating alone in the room?
    텔레비전을 못 보게 했더니 저렇게 골을 내고 있네요.
    I didn't let him watch tv, and he's making a goal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식식하다 (식씨카다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273)