🌟 촐랑촐랑

Phó từ  

1. 물 등이 자꾸 작은 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양.

1. MỘT CÁCH DẬP DỜN, MỘT CÁCH LĂN TĂN, MỘT CÁCH RÓC RÁCH: Tiếng những cái như nước tạo thành sóng nhỏ và liên tiếp đưa đẩy. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 촐랑촐랑 흐르다.
    Trickle along.
  • 촐랑촐랑 흔들리다.
    Shaking.
  • 잔잔하던 강물이 바람에 촐랑촐랑 흔들린다.
    The calm river is swaying in the wind.
  • 산 깊은 곳에서 시냇물이 촐랑촐랑 흐르는 소리가 들린다.
    Deep in the mountains, i hear the murmur of the stream.
  • 오, 저기서 아이가 물이 담긴 그릇을 들고 오네요.
    Oh, there he comes with a bowl of water.
    물이 촐랑촐랑 흔들이는 게 영 불안한데요.
    I'm very nervous about the water shaking.
여린말 졸랑졸랑: 물 등이 자꾸 작은 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양., 자꾸 가볍…

2. 자꾸 가볍고 조심성 없게 까부는 모양.

2. MỘT CÁCH BẮNG NHẮNG, MỘT CÁCH LẤC CẤC: Hình ảnh cứ nói liên thiên một cách hời hợt, nói năng với thái độ khó chịu, bực dọc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 촐랑촐랑 걷다.
    Walk lightly.
  • 촐랑촐랑 까불다.
    Piggling around.
  • 촐랑촐랑 다니다.
    Tramping about.
  • 촐랑촐랑 따라가다.
    Just tag along.
  • 귀여운 꼬마들이 엄마 뒤를 촐랑촐랑 쫓아다닌다.
    Cute little boys chasing after their mother.
  • 친구들과 촐랑촐랑 떠들고 놀다 보면 쉬는 시간이 금세 지나간다.
    When i chat with my friends, the break time passes quickly.
  • 조그만 애가 엄마 뒤를 촐랑촐랑 따라다니는 게 귀엽네요.
    It's cute how a little boy follows his mom around.
    그러게요. 아이가 엄마를 똑 닮았어요.
    I know. the child looks just like his mother.
여린말 졸랑졸랑: 물 등이 자꾸 작은 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양., 자꾸 가볍…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촐랑촐랑 (촐랑촐랑)
📚 Từ phái sinh: 촐랑촐랑하다: 물 등이 작은 물결을 이루며 자꾸 흔들리다., 가볍고 조심성 없게 자꾸 까…

🗣️ 촐랑촐랑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43)