🌟 북행하다 (北行 하다)

Động từ  

1. 북쪽으로 가다.

1. RA BẮC, ĐI HƯỚNG BẮC, BẮC HÀNH: Đi lên phía Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북행하는 기차.
    Train heading north.
  • 북행하는 노선.
    A northbound route.
  • 북행하는 여행객.
    Travelers heading north.
  • 철새가 북행하다.
    Migratory birds go north.
  • 빠르게 북행하다.
    Fast north.
  • 나는 바닷길을 따라 북행하며 여행을 즐겼다.
    I enjoyed the trip, heading north along the sea route.
  • 이 기차역은 남행하는 노선은 많은데 북행하는 노선이 적었다.
    This station has a lot of southbound routes, but few northbound routes.
  • 고속도로에는 남쪽 지역에서 휴가를 마치고 북행하는 차들로 가득했다.
    The highway was full of cars heading north after vacationing in the southern part of the country.

2. 북한으로 가다.

2. SANG BẮC HÀN: Đi đến Bắc Hàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북행하도록 강요받다.
    To be forced to go north.
  • 북행한 정치가.
    A politician who went north.
  • 비밀리에 북행하다.
    Go north secretly.
  • 전쟁 중에 북행하다.
    Go north during the war.
  • 마지못해 북행하다.
    Reluctantly head north.
  • 그들은 판문점을 통과하여 북행했다.
    They went north through the truce village of panmunjom.
  • 그는 육이오 때 북행한 예술가들 중 하나였다.
    He was one of the artists who went north during the yukio period.
  • 김구 선생은 민족 통일을 위해 용감하게 북행했다.
    Kim gu bravely headed north for national reunification.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북행하다 (부캥하다)
📚 Từ phái sinh: 북행(北行): 북쪽으로 감., 북한으로 감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)