Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북행하다 (부캥하다) 📚 Từ phái sinh: • 북행(北行): 북쪽으로 감., 북한으로 감.
부캥하다
Start 북 북 End
Start
End
Start 행 행 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)