🌟 펄떡대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펄떡대다 (
펄떡때다
)
📚 Từ phái sinh: • 펄떡: 크고 탄력 있게 뛰는 모양., 심장이나 맥박이 크게 뛰는 모양.
🌷 ㅍㄸㄷㄷ: Initial sound 펄떡대다
-
ㅍㄸㄷㄷ (
펄떡대다
)
: 크고 탄력 있게 자꾸 뛰다.
Động từ
🌏 TÓT, VỤT: Cứ nhảy cao và mạnh mẽ. -
ㅍㄸㄷㄷ (
팔딱대다
)
: 작고 탄력 있게 자꾸 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY TÂNG TÂNG, NHẢY TANH TÁCH: Liên tiếp nhảy bước ngắn và có độ đàn hồi.
• Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28)