🌟 양부 (養父)

Danh từ  

1. 양자가 됨으로써 생긴 아버지.

1. CHA NUÔI, BỐ NUÔI: Người cha có công nuôi dưỡng con nuôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양부의 양육.
    Foster husbandry.
  • 양부가 기르다.
    Grow a sheep.
  • 양부를 모시다.
    Serving the good-natured man.
  • 양부를 섬기다.
    Serve the nobleman.
  • 양부에게 효도하다.
    Be good to one's parents.
  • 영수의 양부는 입양한 자녀들을 친자식처럼 귀여워하였다.
    Young-soo's adoptive parents adored their adopted children as their own children.
  • 양부는 양자인 나를 친아버지 이상으로 다정하게 대해 주셨다.
    My stepfather treated me as an adopted son more kindly than my biological father.
  • 저분이 양부이신가요?
    Is that your stepfather?
    네. 고아였던 저를 길러 주신 제 아버지세요.
    Yes, my father, who raised me as an orphan.
Từ đồng nghĩa 양아버지(養아버지): 양자가 됨으로써 생긴 아버지.
Từ trái nghĩa 양모(養母): 양자가 됨으로써 생긴 어머니.
Từ tham khảo 계부(繼父): 어머니가 새로 결혼해서 생긴 아버지.
Từ tham khảo 생부(生父): 자기를 낳은 아버지.
Từ tham khảo 양부(養父): 양자가 됨으로써 생긴 아버지.
Từ tham khảo 양아버지(養아버지): 양자가 됨으로써 생긴 아버지.
Từ tham khảo 의붓아버지: 어머니가 재혼하면서 새로 생긴 아버지.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양부 (양ː부)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67)