🌟 획득하다 (獲得 하다)

Động từ  

1. 얻어 내어 가지다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권력을 획득하다.
    Acquire power.
  • 권리를 획득하다.
    Acquire a right.
  • 메달을 획득하다.
    Win a medal.
  • 상품을 획득하다.
    Acquire goods.
  • 신뢰를 획득하다.
    Acquire trust.
  • 자원을 획득하다.
    Acquire resources.
  • 우리나라는 예선 마지막 경기에서 승리하면서 본선 진출권을 획득했다.
    Our country qualified for the finals by winning the final qualifying round.
  • 김 과장은 이번 일을 계기로 사장의 신임을 획득하여 부장으로 승진했다.
    Kim gained the trust of the president through this incident and was promoted to department head.
  • 나는 노래 경연 대회에 나가 획득한 상금으로 가족들과 함께 해외여행을 갔다.
    I went on an overseas trip with my family with the prize money i won for the singing contest.
  • 박 선수가 이번 경기에서 또 우승했습니다! 축하합니다.
    Park won this game again! congratulations.
    이로써 박 선수는 30번째 금메달을 획득하는 기쁨도 누렸습니다.
    Park also enjoyed the joy of winning her 30th gold medal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 획득하다 (획뜨카다) 획득하다 (훽뜨카다)
📚 Từ phái sinh: 획득(獲得): 얻어 내어 가짐.

🗣️ 획득하다 (獲得 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159)