🌟 뜀질하다

Động từ  

1. 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르다.

1. NHẢY TỚI, NHẢY LÊN: Chụm hai chân lại phóng người tiến về trước hoặc nhảy lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제자리에서 뜀질하다.
    Run in place.
  • 높이 뜀질하다.
    Vault high.
  • 펄떡펄떡 뜀질하다.
    To leap with a spring.
  • 몇몇 학생들이 지각한 벌로 운동장에서 뜀질하고 있다.
    Some students are running on the playground as late bees.
  • 선수들은 경기에 앞서 뜀질하고 스트레칭도 하면서 몸을 풀었다.
    The players warmed up before the race by jumping and stretching.
  • 저기 물속에서 펄떡펄떡 뜀질하는 물고기 보이니?
    See that fish jumping up and down in the water?
    응, 이 연못에 저렇게 큰 물고기도 살고 있었구나.
    Yes, there lived such a big fish in this pond.
Từ đồng nghĩa 뜀박질하다: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르다., 급히 뛰…

2. 급히 뛰어 달려가다.

2. CHẠY NHƯ BAY, CHẠY NƯỚC RÚT: Chạy đi một cách gấp rút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜀질하여 가다.
    Run along.
  • 뜀질하여 쫓다.
    Run after.
  • 급히 뜀질하다.
    Gallop at a gallop.
  • 빠르게 뜀질하다.
    To run fast.
  • 나는 정거장을 출발하려는 버스를 타기 위해 빠르게 뜀질했다.
    I ran fast to catch the bus trying to leave the station.
  • 아이는 무슨 급한 일이 생겼는지 헐레벌떡 뜀질하며 들어왔다.
    The child came running in, puffing and puffing at something urgent.
  • 학생들은 수업에 늦지 않으려고 학교 정문에서부터 뜀질하기 시작했다.
    The students began to run from the front gate of the school to avoid being late for class.
Từ đồng nghĩa 달음박질하다: 급히 뛰어 달려가다.
Từ đồng nghĩa 달음질하다: 급히 뛰어 달려가다.
Từ đồng nghĩa 뜀박질하다: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르다., 급히 뛰…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜀질하다 (뜀질하다)
📚 Từ phái sinh: 뜀질: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르는 일., 급히 뛰어…

🗣️ 뜀질하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47)