🌟 뜀질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜀질하다 (
뜀질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 뜀질: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르는 일., 급히 뛰어…
🗣️ 뜀질하다 @ Ví dụ cụ thể
- 껑충껑충 뜀질하다. [껑충껑충]
🌷 ㄸㅈㅎㄷ: Initial sound 뜀질하다
-
ㄸㅈㅎㄷ (
뜀질하다
)
: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르다.
Động từ
🌏 NHẢY TỚI, NHẢY LÊN: Chụm hai chân lại phóng người tiến về trước hoặc nhảy lên trên. -
ㄸㅈㅎㄷ (
땜질하다
)
: 구멍이나 틈이 생긴 곳을 다른 것으로 대어 막다.
Động từ
🌏 VÁ, HÀN, LẤP: Bịt lại chỗ bị thủng lổ hay bị hở bằng thứ khác.
• Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)