🌟 뜀질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜀질하다 (
뜀질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 뜀질: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르는 일., 급히 뛰어…
🗣️ 뜀질하다 @ Ví dụ cụ thể
- 껑충껑충 뜀질하다. [껑충껑충]
🌷 ㄸㅈㅎㄷ: Initial sound 뜀질하다
-
ㄸㅈㅎㄷ (
뜀질하다
)
: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르다.
Động từ
🌏 NHẢY TỚI, NHẢY LÊN: Chụm hai chân lại phóng người tiến về trước hoặc nhảy lên trên. -
ㄸㅈㅎㄷ (
땜질하다
)
: 구멍이나 틈이 생긴 곳을 다른 것으로 대어 막다.
Động từ
🌏 VÁ, HÀN, LẤP: Bịt lại chỗ bị thủng lổ hay bị hở bằng thứ khác.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255)