Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덜커덕덜커덕하다 (덜커덕떨커더카다) 📚 Từ phái sinh: • 덜커덕덜커덕: 크고 단단한 물건이 자꾸 맞부딪치는 소리.
덜커덕떨커더카다
Start 덜 덜 End
Start
End
Start 커 커 End
Start 덕 덕 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82)