🌟 덜커덕덜커덕하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덜커덕덜커덕하다 (
덜커덕떨커더카다
)
📚 Từ phái sinh: • 덜커덕덜커덕: 크고 단단한 물건이 자꾸 맞부딪치는 소리.
• Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)