🌟 비무장 (非武裝)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비무장 (
비ː무장
)
🗣️ 비무장 (非武裝) @ Ví dụ cụ thể
- 휴전선의 비무장 지대. [휴전선 (休戰線)]
- 전쟁이 남긴 금단의 땅, 비무장 지대는 반세기 동안 사람의 손길이 닿지 않고 있다. [금단 (禁斷)]
- 군사 분계선과 비무장 지대. [군사 분계선 (軍事分界線)]
🌷 ㅂㅁㅈ: Initial sound 비무장
-
ㅂㅁㅈ (
불만족
)
: 마음에 차지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THỎA MÃN, SỰ BẤT MÃN: Sự không vừa lòng. -
ㅂㅁㅈ (
불면증
)
: 밤에 잠을 자지 못하는 상태가 오래도록 계속되는 증상.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH MẤT NGỦ, CHỨNG MẤT NGỦ: Triệu chứng mà tình trạng không ngủ được vào ban đêm liên tục lâu dài. -
ㅂㅁㅈ (
불모지
)
: 식물이 자라지 못하는 거칠고 메마른 땅.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT CẰN, ĐẤT CẰN CỖI: Đất cằn cỗi và khô cằn, thực vật không lớn nổi. -
ㅂㅁㅈ (
비무장
)
: 군대나 경찰이 갖추어야 할 무기 등의 장비를 갖추지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ PHI VŨ TRANG: Việc quân đội hay cảnh sát không trang bị vũ khí cần có. -
ㅂㅁㅈ (
방목장
)
: 가축을 우리에 가두지 않고 풀어 놓고 기르는 일정한 장소.
Danh từ
🌏 BÃI CHĂN THẢ, NÔNG TRƯỜNG CHĂN THẢ: Nơi nuôi thả gia súc chứ không nhốt trong chuồng. -
ㅂㅁㅈ (
별문제
)
: 어떤 것과 관련이 없는 문제.
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ KHÁC BIỆT, VẤN ĐỀ KHÁC: Vấn đề không liên quan với cái nào đó. -
ㅂㅁㅈ (
반민주
)
: 민주주의를 반대하거나 그에 어긋남.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN DÂN CHỦ: Việc phản đối chủ nghĩa dân chủ hay lệch hướng với chủ nghĩa dân chủ. -
ㅂㅁㅈ (
방목지
)
: 가축을 우리에 가두지 않고 풀어 놓고 기르는 일정한 땅이나 장소.
Danh từ
🌏 BÃI CHĂN THẢ, KHU VỰC CHĂN THẢ: Địa điểm hay khu đất nào đó dùng để chăn thả gia súc, những loại không nuôi nhốt trong chuồng. -
ㅂㅁㅈ (
방문자
)
: 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소에 찾아오는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẾN THĂM, KHÁCH THĂM: Người tìm đến địa điểm nào đó để gặp ai hay xem cái gì đó. -
ㅂㅁㅈ (
병맥주
)
: 유리병에 담아 파는 맥주.
Danh từ
🌏 BIA CHAI: Bia được cho vào chai thủy tinh bán. -
ㅂㅁㅈ (
반민족
)
: 자기 민족을 거스르거나 저버림.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN DÂN TỘC, SỰ CHỐNG ĐỐI DÂN TỘC: Đối kháng hay từ bỏ dân tộc mình. -
ㅂㅁㅈ (
복마전
)
: (비유적으로) 나쁜 무리들이 몰래 모여 여러 가지 나쁜 짓을 벌이는 곳.
Danh từ
🌏 Ổ TỘI PHẠM: (cách nói ẩn dụ) Nơi các nhóm người xấu tụ tập lén lút và thực hiện nhiều hành vi xấu xa. -
ㅂㅁㅈ (
복무자
)
: 일정한 직무나 임무를 맡아 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤC VỤ, NGƯỜI THỰC HIỆN NGHĨA VỤ: Người được giao làm nhiệm vụ hay trọng trách nhất định.
• Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20)