🌟 비무장 (非武裝)

Danh từ  

1. 군대나 경찰이 갖추어야 할 무기 등의 장비를 갖추지 않음.

1. SỰ PHI VŨ TRANG: Việc quân đội hay cảnh sát không trang bị vũ khí cần có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비무장 상태.
    Unarmed.
  • 비무장 지대.
    Unarmed zone.
  • 비무장 지역.
    Unarmed area.
  • 그들은 총기를 자동차에 두고 나와서 비무장 상태였다.
    They left their guns in the car and were unarmed.
  • 두 나라의 경계 지역에는 군인들과 함께 비무장 민간인들도 함께 거주하고 있었다.
    In the border area of the two countries, unarmed civilians, along with soldiers, were also residing there.
  • 그 군대가 비무장 주민들까지 모조리 죽여서 비난을 받고 있어요.
    The army has come under fire for killing all the unarmed people.
    네, 정말 잔인해요. 아무 무기도 없는 사람들을 죽이다니요.
    Yes, it's very cruel. killing people with no weapons.
Từ tham khảo 무장 해제(武裝解除): 무기나 장비 등을 빼앗아 전투를 할 수 없게 하는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비무장 (비ː무장)

🗣️ 비무장 (非武裝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20)