🌟 문신하다 (文身 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문신하다 (
문신하다
)
📚 Từ phái sinh: • 문신(文身): 살갗을 바늘로 찔러 그 안에 먹물이나 물감이 들어가게 하여 글자, 그림, …
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 문신하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78)