🌟 문신하다 (文身 하다)

Động từ  

1. 살갗을 바늘로 찔러 그 안에 먹물이나 물감이 들어가게 하여 글자, 그림, 무늬 등을 새기다.

1. XĂM MÌNH: Châm vào da bằng kim nhọn rồi cho vào đó mực hay màu để khắc chữ, hình, hoa văn…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그림을 문신하다.
    Tattoo a picture.
  • 글자를 문신하다.
    Tattoo letters.
  • 몸에 문신하다.
    Tattoo on the body.
  • 전신에 문신하다.
    Tattoo all over the body.
  • 팔다리에 문신하다.
    Tattoo on limbs.
  • 팔뚝에 문신하다.
    Tattoo on the forearm.
  • 그 남자는 팔뚝에 장미 무늬를 문신했다.
    The man tattooed a rose pattern on his forearm.
  • 험상궂게 생긴 그 사내는 등에 무시무시한 호랑이 그림을 문신하였다.
    The tough-looking man tattooed a scary tiger picture on his back.
  • 얼마 전에 제 친구가 한쪽 어깨에 나비 무늬를 문신했더라고요.
    A few days ago, my friend got a butterfly tattoo on one shoulder.
    그래요? 아프지 않았대요?
    Really? didn't he hurt?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문신하다 (문신하다)
📚 Từ phái sinh: 문신(文身): 살갗을 바늘로 찔러 그 안에 먹물이나 물감이 들어가게 하여 글자, 그림, …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78)