🌟 방화 (放火)

Danh từ  

1. 일부러 불을 지름.

1. SỰ PHÓNG HOẢ: Việc cố tình châm lửa đốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연쇄 방화.
    Serial arson.
  • 끔찍한 방화.
    Terrible arson.
  • 방화 범죄.
    Arsonist crime.
  • 방화 사건.
    Fire prevention.
  • 방화를 일삼다.
    Use arson.
  • 방화를 저지르다.
    Set off arson.
  • 방화를 하다.
    Fire.
  • 방화로 전소되다.
    Burned down by arson.
  • 방화로 집이 타다.
    Fire burns the house.
  • 누군가의 방화로 집이 완전히 불타 버렸다.
    Someone's arson burned the house completely.
  • 그 범인은 산에 방화를 저질러 산불을 낸 혐의로 경찰에 붙잡혔다.
    The criminal was arrested by police for setting fire to the mountain and setting it on fire.
  • 화재가 왜 발생한 건가요?
    What happened to the fire?
    아마 누군가가 고의로 저지른 방화 때문인 것으로 추측됩니다.
    It's probably because someone deliberately set it up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방화 (방ː화)
📚 Từ phái sinh: 방화하다(放火하다): 일부러 불을 지르다.

🗣️ 방화 (放火) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204)