🌟 고다음

Danh từ  

1. 고것에 뒤이어 오는 때나 자리.

1. LẦN SAU, SAU: Lúc hay vị trí đến liền sau đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저 사람 말고 고다음에 서 있는 사람이 내 동생이다.
    It's my brother who's standing next to him.
  • 우리 팀은 그 경기에서 졌지만 바로 고다음 경기에선 큰 점수 차이로 승리했다.
    Our team lost that game, but we won by a wide margin just after the game.
  • 다음 달 월급 때는 지수가 밥을 사기로 했지?
    Jisoo is going to buy a meal for next month's paycheck, right?
    응. 그럼 고다음 월급 때는 내가 살게.
    Yeah. then i'll pay for the payday after the high school.
큰말 그다음: 어떠한 것에 뒤이어 오는 때나 장소, 순서.
Từ tham khảo 요다음: 요번의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례.
준말 고담: 고것에 뒤이어 오는 때나 자리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고다음 (고다음)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28)