🌟 고다음

Danh từ  

1. 고것에 뒤이어 오는 때나 자리.

1. LẦN SAU, SAU: Lúc hay vị trí đến liền sau đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저 사람 말고 고다음에 서 있는 사람이 내 동생이다.
    It's my brother who's standing next to him.
  • Google translate 우리 팀은 그 경기에서 졌지만 바로 고다음 경기에선 큰 점수 차이로 승리했다.
    Our team lost that game, but we won by a wide margin just after the game.
  • Google translate 다음 달 월급 때는 지수가 밥을 사기로 했지?
    Jisoo is going to buy a meal for next month's paycheck, right?
    Google translate 응. 그럼 고다음 월급 때는 내가 살게.
    Yeah. then i'll pay for the payday after the high school.
큰말 그다음: 어떠한 것에 뒤이어 오는 때나 장소, 순서.
Từ tham khảo 요다음: 요번의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례.
준말 고담: 고것에 뒤이어 오는 때나 자리.

고다음: next; following,そのつぎ【その次】。そのあと・そのご【その後】,(n.) suivant, prochain,lo siguiente,التالي، القادم,түүний дараа, тэрний дараах,lần sau, sau,ต่อไป, ถัดไป, คราวต่อไป, คราวหน้า,berikutnya, kemudian,следующий,下一个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고다음 (고다음)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121)