🌟 고래서

1. ‘고리하여서’가 줄어든 말.

1. THẾ THÌ, VẬY RỒI: Cách viết rút gọn của '고리하여서(cách sử dụng '고리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나 만나던 여자 친구와 또 헤어졌어.
    I broke up with my girlfriend again.
    고래서 장가갈 수 있겠니?
    Can you marry a whale?
  • 내가 공부하는 시간을 따져 보니 하루에 한 시간도 안 되는 것 같아.
    Judging from the time i study, i think it's less than an hour a day.
    고래서 좋은 성적을 받을 수 있겠어?
    Can a whale get good grades?
큰말 그래서: '그리하여서'가 줄어든 말., '그러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 요래서: '요리하여서'가 줄어든 말., '요러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 조래서: '조리하여서'가 줄어든 말., '조러하여서'가 줄어든 말.

2. ‘고러하여서’가 줄어든 말.

2. NHƯ THẾ NÊN, NHƯ VẬY RỒI: Cách viết rút gọn của '고러하여서(cách sử dụng '고러하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그때는 수술해서 움직일 수가 없었던 거야?
    You couldn't move back then because you had surgery?
    응. 내 사정이 고래서 도저히 일을 할 수가 없었어.
    Yeah. i couldn't work because of my circumstances.
  • 차가 고장이 났다고 들었는데 출퇴근은 어떻게 하세요?
    I heard your car broke down, how do you commute?
    아직도 차 상태가 고래서 버스를 타고 다녀요.
    My car is still in a good condition, so i take the bus.
큰말 그래서: '그리하여서'가 줄어든 말., '그러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 요래서: '요리하여서'가 줄어든 말., '요러하여서'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 조래서: '조리하여서'가 줄어든 말., '조러하여서'가 줄어든 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고래서 () 고래서 ()

🗣️ 고래서 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53)