🌟 처량하다 (凄涼 하다)

  Tính từ  

1. 외롭고 쓸쓸하다.

1. THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 처량한 마음.
    A miserable heart.
  • 처량한 모습.
    A pitiful figure.
  • 처량한 소리.
    A pitiful sound.
  • 처량한 신세.
    I'm sorry.
  • 처량하게 들리다.
    Sounds pathetic.
  • 처량하게 보이다.
    Seem pitiful.
  • 옆집 여자의 처량한 울음소리가 들려왔다.
    I heard the wretched cry of the woman next door.
  • 나는 겨울 바다를 보고 있으니 처량한 마음이 들었다.
    I felt miserable looking at the winter sea.
  • 홀로 식사를 챙겨 드시는 아버지의 뒷모습이 처량하게 보였다.
    The back of my father, who was eating alone, looked pitiful.

2. 초라하고 가엾다.

2. THÊ THẢM: Lam lũ và đáng thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 처량한 마음.
    A miserable heart.
  • 처량한 모습.
    A pitiful figure.
  • 처량한 신세.
    I'm sorry.
  • 처량하게 들리다.
    Sounds pathetic.
  • 처량하게 보이다.
    Seem pitiful.
  • 집에서 쫓겨난 민준이는 갈 곳이 없이 떠도는 처량한 신세가 되었다.
    Min-joon, who was kicked out of his home, became a miserable state of wandering around with nowhere to go.
  • 승규는 은퇴 이후 아무도 찾지 않는 자신의 모습이 처량하기만 했다.
    Since his retirement, seung-gyu has been miserable looking for no one.
  • 저 양반 혼자서 자식들도 없이 사시니 처량하게 보이네.
    You look pathetic living alone without children.
    어디 주변에서 도와주실 분이 있는지 알아볼게요.
    I'll see if anyone around here can help.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처량하다 (처량하다) 처량한 (처량한) 처량하여 (처량하여) 처량해 (처량해) 처량하니 (처량하니) 처량합니다 (처량함니다)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

🗣️ 처량하다 (凄涼 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Thể thao (88)