🌟 친자식 (親子息)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친자식 (
친자식
) • 친자식이 (친자시기
) • 친자식도 (친자식또
) • 친자식만 (친자싱만
)
🗣️ 친자식 (親子息) @ Ví dụ cụ thể
- 김 씨는 그녀의 여섯 살 된 조카를 친자식 이상으로 귀여워한다. [귀여워하다]
- 어머니는 친자식, 의붓자식 구분 없이 공평하게 자식을 키웠다. [의붓자식 (의붓子息)]
- 나는 남편이 나와 결혼하기 전에 낳은 아이들이 의붓자식이 아니라 친자식처럼 느껴졌다. [의붓자식 (의붓子息)]
🌷 ㅊㅈㅅ: Initial sound 친자식
-
ㅊㅈㅅ (
취조실
)
: 범죄를 저질렀을 가능성이 있는 사람 등에게 죄나 잘못을 따져 묻는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG ĐIỀU TRA, PHÒNG TRA HỎI: Phòng tra hỏi những sai phạm hay tội lỗi đối với người bị nghi là đã phạm tội. -
ㅊㅈㅅ (
천재성
)
: 태어날 때부터 뛰어난 재주나 재능을 가진 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH THIÊN TÀI, NĂNG KHIẾU BẨM SINH: Tính chất có năng khiếu hay tài năng vượt trội từ khi được sinh ra. -
ㅊㅈㅅ (
창조성
)
: 전에 없던 것이나 새로운 것을 만드는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất tạo ra cái mới hoặc cái chưa từng có. -
ㅊㅈㅅ (
청자색
)
: 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른색.
Danh từ
🌏 CHEONGJASAEK; MÀU XANH MEN NGỌC, MÀU XANH NGỌC NHẠT: Màu xanh thanh nhã như ánh màu của men sứ xanh. -
ㅊㅈㅅ (
친자식
)
: 자기가 낳은 자식.
Danh từ
🌏 CON ĐẺ: Con cái mà mình sinh ra. -
ㅊㅈㅅ (
처자식
)
: 아내와 자식.
Danh từ
🌏 VỢ CON: Vợ và con cái. -
ㅊㅈㅅ (
최전선
)
: 어떤 일이나 행동에 앞장서는 자리.
Danh từ
🌏 TUYẾN ĐẦU: Vị trí ở phía trước trong khi thực hiện công việc hay hành động nào đó. -
ㅊㅈㅅ (
최종심
)
: 재판에서, 대법원에서 하는 마지막 심사.
Danh từ
🌏 PHÚC THẨM LẦN CUỐI: Sự thẩm tra lần cuối cùng trong tranh chấp tố tụng tại tòa án. -
ㅊㅈㅅ (
출장소
)
: 공공 기관이나 회사 등에서 필요한 지역에 설치하는 사무소.
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG CHI NHÁNH: Văn phòng do cơ quan nhà nước hay công ti... lập ra tại khu vực cần thiết. -
ㅊㅈㅅ (
출정식
)
: 군에 입대하여 싸우러 나가기 전에 갖는 모임.
Danh từ
🌏 LỄ XUẤT CHINH: Cuộc gặp gỡ trước khi gia nhập quân đồi và đi chiến đấu
• Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)