🌟 (粥)

☆☆   Danh từ  

1. 쌀이나 찹쌀 등의 곡식을 오래 끓여서 몹시 무르게 만든 음식.

1. CHÁO: Món ăn nấu lâu ngũ cốc như gạo tẻ hay gạo nếp... và làm cho nhừ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 묽은 .
    Watery porridge.
  • 이 되다.
    Be killed.
  • 을 끓이다.
    Boil porridge.
  • 을 넘기다.
    Overcoming the porridge.
  • 을 뜨다.
    Knead porridge.
  • 을 먹다.
    Eat porridge.
  • 을 쑤다.
    Stomach porridge.
  • 밥에 물을 너무 많이 넣어서 거의 이 되었다.
    Too much water in the rice was almost killed.
  • 나는 아픈 남편을 위해 야채를 다져 넣고 을 끓였다.
    I minced vegetables and boiled porridge for my sick husband.
  • 어머니는 한 수저도 넘기지 못할 만큼 몹시 아프시다.
    Mother's so sick she can't get more than a spoonful.
  • 요즘은 소화가 너무 안돼서 아무것도 못 먹고 있어.
    I can't eat anything these days because i have indigestion.
    그러지 말고 이라도 좀 쑤어서 먹어 봐.
    Come on, try some porridge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 죽이 (주기) 죽도 (죽또) 죽만 (중만)
📚 thể loại: Món ăn   Giải thích món ăn   Giải thích món ăn  

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28)