🌟 간막이 (間 막이)

Danh từ  

1. → 칸막이

1.


Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Du lịch (98)