🌟 신새벽

Danh từ  

1. → 첫새벽

1.


Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Luật (42) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82)