🌟 오무리다

Động từ  

1. → 오므리다

1.


Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47)