🌟 최소한 (最小限)
☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 최소한 (
최ː소한
) • 최소한 (췌ː소한
)
📚 thể loại: Mức độ
🗣️ 최소한 (最小限) @ Ví dụ cụ thể
- 이 일에는 임원 다섯 명을 포함, 최소한 오십 명 이상의 인원이 가담된 것으로 보인다. [포함 (包含)]
- 열심히 했으니까 최소한 시험에 합격할 가망은 있다고 봐. [가망 (可望)]
- 이번 체력 테스트에서 선수들은 턱걸이를 최소한 50개는 해야 통과할 수 있다. [턱걸이]
- 최소한 백만 원쯤은 있어야지요. [뒷돈]
- 이사를 하려면 최소한 사람이 다섯은 필요했다. [다섯]
- 건강을 유지하기 위해서는 최소한 40가지가 넘는 영양소가 골고루 필요하다. [골고루]
- 완행에 비해 최소한 삼십 분 이상은 빨라요. [급행 (急行)]
- 정수기 여과기를 최소한 한 달에 한 번씩은 청소해 주어야 깨끗한 물을 마실 수 있다. [여과기 (濾過器)]
- 수십 명은 안 되더라도 최소한 수 명은 되겠죠. [수 (數)]
- 이 사업이 성공하면 내 앞으로 최소한 삼사백은 떨어질 것이다. [떨어지다]
- 집에 찾아왔던 손님이 돌아갈 때에는 최소한 집 앞까지는 나가서 배웅하는 것이 예의다. [배웅하다]
- 지혜는 올해 졸업을 하려면 최소한 15학점은 신청해야 한다. [신청하다 (申請하다)]
- 정 선수는 하루에 최소한 열 시간은 연습을 합니다. [그만큼]
- 최소한 다섯 명은 더 있어야 합니다. [일손]
🌷 ㅊㅅㅎ: Initial sound 최소한
-
ㅊㅅㅎ (
최소한
)
: 가장 적게 잡아도. 또는 일정한 조건에서 가능한 한 가장 적게.
☆☆
Phó từ
🌏 TỐI THIỂU: Ít nhất cũng. Hoặc ít nhất có thể trong điều kiện nhất định. -
ㅊㅅㅎ (
충실히
)
: 충성스럽고 정직하며 성실하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRUNG THỰC: Một cách trung thành và thẳng thắn, thành thật. -
ㅊㅅㅎ (
최신형
)
: 가장 새로운 모양이나 형식.
☆
Danh từ
🌏 DẠNG MỚI NHẤT, MỐT MỚI NHẤT: Hình thức hay hình dạng mới nhất. -
ㅊㅅㅎ (
최소화
)
: 양이나 정도를 가장 적게 함.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TỐI THIỂU HÓA: Việc làm cho mức độ hay lượng ít nhất. -
ㅊㅅㅎ (
충실히
)
: 내용이 알차고 단단하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỌN VẸN, MỘT CÁCH HOÀN CHỈNH: Nội dung phong phú và kỹ càng. -
ㅊㅅㅎ (
청심환
)
: 몹시 놀랐을 때나 중풍으로 쓰러져 팔다리가 뻣뻣해지는 증상 등에 쓰는, 여러 가지 약재로 만든 알약.
Danh từ
🌏 VIÊN THUỐC THANH TÂM, VIÊN THUỐC CHỐNG ĐỘT QUỊ: Thuốc viên làm từ một số dược liệu, dùng những khi có triệu chứng đột quị vì trúng gió hay khi rất kinh sợ, chân tay trở nên cứng đờ. -
ㅊㅅㅎ (
채송화
)
: 여름에서 가을에 걸쳐 피며, 아침에 피었다가 오후에 시드는 꽃.
Danh từ
🌏 HOA MƯỜI GIỜ: Hoa nở từ mùa hạ qua mùa thu, nở vào buổi sáng và tàn vào buổi chiều. -
ㅊㅅㅎ (
착실히
)
: 한결같이 올바르고 성실하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TIN CẬY, MỘT CÁCH TIN CẨN, MỘT CÁCH VỮNG CHẮC, MỘT CÁCH KIÊN ĐỊNH, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN: Một cách đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎ (
청신호
)
: 교통 신호의 하나로, 교차로나 횡단보도 등에서 지나다녀도 좋음을 나타내는 푸른색의 등.
Danh từ
🌏 TÍN HIỆU ĐÈN XANH: Đèn màu xanh ở các lối sang đường hay điểm giao cắt thể hiện đi qua cũng được, là một tín hiệu trong giao thông. -
ㅊㅅㅎ (
초사흘
)
: 매달 셋째 날.
Danh từ
🌏 MỒNG BA: Ngày thứ ba của mỗi tháng. -
ㅊㅅㅎ (
초상화
)
: 사람의 얼굴이나 모습을 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH CHÂN DUNG: Tranh vẽ hình dáng hay khuôn mặt của con người. -
ㅊㅅㅎ (
초소형
)
: 보통의 소형보다 훨씬 더 작은 소형.
Danh từ
🌏 DẠNG SIÊU NHỎ, LOẠI SIÊU MINI: Dạng nhỏ, nhỏ hơn dạng nhỏ thông thường rất nhiều. -
ㅊㅅㅎ (
최소한
)
: 일정한 조건에서 가장 작거나 적은 한도.
Danh từ
🌏 HẠN MỨC TỐI THIỂU: Hạn độ nhỏ hay ít nhất trong điều kiện nhất định. -
ㅊㅅㅎ (
최소화
)
: 크기를 가장 작게 함.
Danh từ
🌏 (SỰ) THU NHỎ TỐI ĐA: Việc làm cho kích cỡ nhỏ nhất. -
ㅊㅅㅎ (
추상화
)
: 미술에서, 사물을 사실적으로 그리지 않고 점, 선, 면, 색 등으로 표현하는 그림.
Danh từ
🌏 TRANH TRỪU TƯỢNG: Tranh không vẽ sự vật như thực tế mà thể hiện bằng dấu chấm, đường kẻ, mặt phẳng hay màu sắc trong mỹ thuật. -
ㅊㅅㅎ (
추상화
)
: 추상적인 것으로 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ TRỪU TƯỢNG HÓA: Sự trở thành cái mang tính chất trừu tượng. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy. -
ㅊㅅㅎ (
채색화
)
: 색을 칠해 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH MÀU, BỨC HỌA MÀU: Bức tranh được tô màu và vẽ nên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273)