🌟 최소한 (最小限)

☆☆   Phó từ  

1. 가장 적게 잡아도. 또는 일정한 조건에서 가능한 한 가장 적게.

1. TỐI THIỂU: Ít nhất cũng. Hoặc ít nhất có thể trong điều kiện nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최소한 다섯 번.
    At least five times.
  • Google translate 최소한 두 시간.
    At least two hours.
  • Google translate 최소한 삼십 분.
    At least thirty minutes.
  • Google translate 최소한 이틀.
    At least two days.
  • Google translate 최소한 한 가지.
    At least one thing.
  • Google translate 앞으로 최소한 30분은 더 가야 해.
    We have to go at least another half hour.
  • Google translate 이 동작을 최소한 10회 이상은 더 해야 한다고요?
    We have to do this at least 10 more times?
  • Google translate 최소한 세 번은 만나 봐야 알 수 있지.
    You'll find out at least three times.
  • Google translate 그녀보다는 차라리 그가 더 나은 것 같아.
    I think he's better than her.
    Google translate 맞아, 그는 최소한 남에게 피해는 주지 않잖아.
    Right, he's at least not hurting anyone.
Từ trái nghĩa 최대한(最大限): 일정한 조건에서 가능한 한 가장 많이.

최소한: as little as possible,さいしょうげん【最小限】,(adv.) au minimum,al mínimo, como mínimo, lo menos posible, menos imposible,بأقل قدر ممكن، بأقل ما يمكن,хамгийн багаар,tối thiểu,อย่างน้อยสุด,minimum,минимум; минимально,至少,起码,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최소한 (최ː소한) 최소한 (췌ː소한)
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 최소한 (最小限) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124)