🌟 획기적 (劃期的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 획기적 (
획끼적
) • 획기적 (훽끼적
)
🗣️ 획기적 (劃期的) @ Ví dụ cụ thể
- 획기적 발상. [발상 (發想)]
- 20세기 초 페니실린의 발견은 의학계의 획기적 사건이었다. [의학계 (醫學界)]
🌷 ㅎㄱㅈ: Initial sound 획기적
-
ㅎㄱㅈ (
효과적
)
: 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH HIỆU QUẢ: Kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
효과적
)
: 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆU QUẢ: Việc kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
한국적
)
: 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀN QUỐC, CÓ KIỂU HÀN QUỐC: Phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅈ (
한국적
)
: 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HÀN QUỐC, KIỂU HÀN QUỐC: Cái phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅈ (
합격자
)
: 시험, 검사, 심사 등을 통과하여 어떤 자격이나 지위를 얻은 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỖ, NGƯỜI ĐẠT (TIÊU CHUẨN, QUI ĐỊNH): Người thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm tra...rồi có được tư cách hay vị trí nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
획기적
)
: 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BƯỚC NGOẶC: Khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
획기적
)
: 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BƯỚC NGOẶC: Tính bước ngoặt. Điều khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
핵가족
)
: 부부와 결혼하지 않은 자녀만으로 이루어진 가족.
☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH HẠT NHÂN: Gia đình được tạo nên bởi bố mẹ và con cái chưa kết hôn. -
ㅎㄱㅈ (
현기증
)
: 어지러워서 정신이 아득해지는 증상.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH HOA MẮT: Triệu chứng chóng mặt nên thấy đầu óc choáng váng.
• Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47)