🌟 양성평등 (兩性平等)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양성평등 (
양ː성평등
)
📚 thể loại: So sánh văn hóa
🌷 ㅇㅅㅍㄷ: Initial sound 양성평등
-
ㅇㅅㅍㄷ (
어설프다
)
: 익숙하지 않아 엉성하고 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 VỤNG VỀ: Không quen nên vụng về và lúng túng. -
ㅇㅅㅍㄷ (
양성평등
)
: 양쪽 성별에 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 한결같음.
☆
Danh từ
🌏 BÌNH ĐẲNG GIỚI TÍNH: Sự giông nhau, không có sự phân biệt đối xử về quyền, nghĩa vụ, tư cách,… ở cả 2 giới tính.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86)