🌟 양성평등 (兩性平等)

  Danh từ  

1. 양쪽 성별에 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 한결같음.

1. BÌNH ĐẲNG GIỚI TÍNH: Sự giông nhau, không có sự phân biệt đối xử về quyền, nghĩa vụ, tư cách,… ở cả 2 giới tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양성평등 운동.
    The movement for gender equality.
  • Google translate 양성평등 정책.
    Gender equality policy.
  • Google translate 양성평등 교육.
    Gender equality education.
  • Google translate 양성평등의 가치.
    The value of gender equality.
  • Google translate 양성평등을 주장하다.
    Propose gender equality.
  • Google translate 현대 사회는 양성평등이 당연한 사회이다.
    In modern society, gender equality is a natural society.
  • Google translate 양성평등이 실현되는 가족 문화를 만들어야 한다.
    We must create a family culture where gender equality is realized.
  • Google translate 교과서의 그림에서 어머니는 항상 앞치마를 두르고, 아버지는 항상 신문을 보는 모습으로 나와.
    In the pictures in the textbook, the mother always wears an apron, and the father always comes out looking at the newspaper.
    Google translate 양성평등 교육을 위해서는 그런 그림들도 신경을 써야 하는데.
    For gender equality education, we have to pay attention to those drawings.
Từ tham khảo 남녀평등(男女平等): 남자와 여자가 법적 권리나 사회적 대우 등에서 차별이 없음.

양성평등: gender equality; sexual equality,りょうせいびょうどう【両性平等】,égalité des sexes, égalité entre les deux sexes, égalité des chances pour les deux sexes, droits égaux pour les deux sexes,igualdad de género,المساواة بين الجنسَين,хүйсийн тэгш байдал,bình đẳng giới tính,ความเท่าเทียมทางเพศ, ความเสมอภาคทางเพศ,kesamarataan dua jenis kelamin,равенство полов; гендерное равенство,两性双方的权利、义务、资格等没有差别、均衡一致。,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양성평등 (양ː성평등)
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101)