🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 17 ALL : 27

: 그날그날의 기온이나 공기 중에 비, 구름, 바람, 안개 등이 나타나는 상태. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỜI TIẾT: Trạng thái mà mưa, mây, gió, sương mù xuất hiện trong không khí hay nhiệt độ của ngày hôm đó.

아가 : 결혼하지 않은 젊은 여자. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÔ GÁI: Phụ nữ trẻ chưa kết hôn.

: 써 놓은 글자의 모양. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT, NÉT CHỮ: Hình ảnh của con chữ được viết ra.

(氏) : 그 사람을 높여 부르거나 이르는 말. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ANH, CHỊ, CÔ, CHÚ, CẬU: Từ dùng để chỉ hay gọi trân trọng người đó.

아저 : 친척 관계에서 부모와 같은 항렬의 남자를 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÁC, CHÚ, CẬU: Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông ngang hàng với cha mẹ trong quan hệ bà con.

: 식물의 열매 속에 있는, 앞으로 싹이 터서 자라게 될 단단한 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 HẠT: Vật chất cứng có bên trong quả của thực vật, về sau nảy mầm và lớn lên.

마음 : 마음을 쓰는 태도. ☆☆ Danh từ
🌏 TẤM LÒNG: Thái độ để tâm.

: 손으로 무엇을 만들거나 다루는 재주. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI NGHỆ, SỰ KHÉO LÉO: Tài làm hay xử lý cái gì đó bằng tay.

(攝氏) : 물이 어는 온도를 0도로, 끓는 온도를 100도로 하고 그 사이를 100등분하여 온도를 재는 단위. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘ C: Đơn vị đo nhiệt độ, trong đó được chia thành 100 phần, được tính từ nhiệt độ đóng băng của nước là 0 độ cho đến nhiệt độ sôi của nước là 100 độ.

말솜 : 말하는 솜씨. Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài ăn nói.

(華氏) : 물의 어는점을 32도, 끓는점을 212도로 하여 그 사이를 등분한 온도의 단위. Danh từ
🌏 ĐỘ F: Đơn vị của nhiệt độ đẳng phân giữa điểm đóng băng là 32 độ và điểm sôi là 212 độ của nước.

- : ‘태도’ 또는 ‘모양’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 VẺ, DÁNG: Hậu tố thêm nghĩa 'thái độ' hoặc 'bộ dạng'.

: 불을 옮겨붙이는 데 쓰려고 재 속에 묻어 두는 작은 불덩이. Danh từ
🌏 MỒI LỬA: Cục lửa nhỏ vùi vào trong tro để dùng vào việc mồi lửa.

(兄氏) : (조금 높이는 말로) 잘 알지 못하는 사이에서, 상대방을 가리키는 말. Đại từ
🌏 (cách nói hơi kính trọng) Từ chỉ đối phương trong quan hệ không biết rõ lắm về nhau.

새아 : (높임말로) 새색시. Danh từ
🌏 SAEASSI; NÀNG DÂU MỚI: (cách nói kính trọng) Cô dâu mới.

(宗氏) : 같은 성이지만 촌수를 따질 정도가 못 되는 사람. 또는 그런 사람들이 서로 부르는 말. Danh từ
🌏 NGƯỜI BÀ CON HỌ XA: Người cùng họ nhưng xa nên không được tính mức độ. Hoặc từ mà những người như vậy gọi nhau.

갈비 (갈비 氏) : (놀리는 말로) 뼈만 남은 것같이 몹시 마른 사람. Danh từ
🌏 BỘ XƯƠNG DI ĐỘNG, NGƯỜI GẦY TRƠ XƯƠNG: (cách nói trêu chọc) Người rất gầy tựa như chỉ còn xương.

: 마음을 쓰는 태도. Danh từ
🌏 LÒNG, TẤM LÒNG: Thái độ ứng xử.

(姓氏) : (높이는 말로) 사람 이름의 성. Danh từ
🌏 HỌ: (cách nói kính trọng) Họ của tên người.

: 벼의 씨. Danh từ
🌏 LÚA GIỐNG, HẠT LÚA: Hạt của lúa.

: 말하는 태도나 버릇. Danh từ
🌏 CÁCH NÓI, KIỂU NÓI: Thái độ hay thói quen khi nói.

: 식물이 암수가 결합하지 않는 방식으로 번식하기 위해 만들어 내는 생식 세포. Danh từ
🌏 BÀO TỬ: Tế bào sinh sản được tạo ra để thực vật sinh sản theo phương thức không kết hợp đực cái.

주인아저 (主人 아저씨) : (친근하게 이르는 말로) 집이나 가게 등의 주인인 남자. Danh từ
🌏 ÔNG CHỦ: (cách nói thân mật) Người đàn ông là chủ nhân của ngôi nhà hay cửa hàng.

목화 (木花 씨) : 목화의 씨. Danh từ
🌏 HẠT BÔNG VẢI: Hạt của cây bông.

호박 : 호박의 씨. Danh từ
🌏 HẠT BÍ NGÔ: Hạt của quả bí ngô.

- (氏) : '그 성씨 자체', '그 성씨의 가문'의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 HỌ: Hậu tố thêm nghĩa 'bản thân dòng họ đó' hay 'gia môn của dòng họ đó'.

: 꽃의 씨앗. Danh từ
🌏 HẠT HOA: Hạt của hoa.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15)