🌾 End:

CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 134 ALL : 175

(旅館) : 손님에게 일정한 돈을 받고 잠을 잘 수 있는 방을 내주는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ NGHỈ: Nhà nhận số tiền nhất định và cho khách thuê phòng ngủ.

(聯關) : 둘 이상의 사물이나 현상 등이 서로 관계를 맺는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LIÊN HỆ, SỰ LIÊN QUAN: Việc hai sự vật hay hiện tượng trở lên kết nối mối quan hệ với nhau.

(保管) : 물건을 맡아 간직하여 둠. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẢO QUẢN: Việc nhận đồ vật và giữ gìn kỹ lưỡng.

사진 (寫眞館) : 시설을 갖추어 놓고 사진을 찍어 주는 일을 전문적으로 하는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG ẢNH, TIỆM CHỤP HÌNH: Nơi đặt thiết bị và làm công việc chụp ảnh một cách chuyên nghiệp.

(相關) : 서로 관련을 맺음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TƯƠNG QUAN: Sự kết mối liên quan với nhau.

- (觀) : ‘관점’ 또는 ‘견해’의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 QUAN ĐIỂM, CÁI NHÌN: Hậu tố thêm nghĩa 'quan điểm' hoặc 'kiến giải'.

경찰 (警察官) : 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일을 하는 공무원. ☆☆ Danh từ
🌏 VIÊN CẢNH SÁT: Cán bộ nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, bảo vệ an toàn về người và tài sản của nhân dân.

(長官) : 나라의 일을 맡아서 하는 각 행정 부서의 최고 책임자. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘ TRƯỞNG: Người chịu trách nhiệm cao nhất của một Bộ trong Chính phủ của một đất nước.

(玄關) : 건물의 출입문이 있는 문간. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH LANG, HIÊN: Gian cửa có cửa ra vào của tòa nhà.

외교 (外交官) : 외국에 살며 자기 나라를 대표하여 외교 업무를 보는 관직. 또는 그 일을 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ NGOẠI GIAO, CÁN BỘ NGOẠI GIAO: Cán bộ đại diện cho quốc gia của mình, sống ở nước ngoài và làm nhiệm vụ ngoại giao. Hoặc người làm công việc ấy.

- (館) : ‘건물’ 또는 ‘기관’의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 QUÁN, VIỆN, TÒA: Hậu tố thêm nghĩa 'tòa nhà' hoặc 'cơ quan'.

가치 (價値觀) : 사람이 어떤 것의 가치에 대하여 가지는 태도나 판단의 기준. ☆☆ Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ QUAN: Tiêu chuẩn phán đoán hay thái độ mà con người có đối với giá trị của điều gì đó.

소방 (消防官) : 화재를 막거나 진압하는 일을 하는 공무원. ☆☆ Danh từ
🌏 LÍNH CỨU HỎA, NHÂN VIÊN CHỮA CHÁY: Viên chức làm công việc phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn.

(機關) : 화력, 수력, 전력 등의 에너지를 기계적 에너지로 바꾸는 기계 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘNG CƠ, MÁY: Thiết bị cơ giới chuyển năng lượng như hoả lực, thuỷ lực, điện lực thành nguồn năng lượng mang tính cơ giới.


:
Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273)