🌟 -관 (館)

☆☆   Phụ tố  

1. ‘건물’ 또는 ‘기관’의 뜻을 더하는 접미사.

1. QUÁN, VIỆN, TÒA: Hậu tố thêm nghĩa 'tòa nhà' hoặc 'cơ quan'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개봉관
    Openings.
  • Google translate 과학관
    Science museum.
  • Google translate 기념관
    Memorial hall.
  • Google translate 대사관
    Embassy.
  • Google translate 도서관
    Library.
  • Google translate 미술관
    Art gallery.
  • Google translate 박물관
    Museum.
  • Google translate 사진관
    Photo studio.
  • Google translate 상설관
    Permanent hall.
  • Google translate 수족관
    Aquarium.
  • Google translate 영빈관
    Guesthouse.
  • Google translate 영사관
    Consulate.
  • Google translate 영화관
    Theater.
  • Google translate 전시관
    Exhibition hall.
  • Google translate 체육관
    Gym.

-관: -gwan,かん【館】,,,,,quán, viện, tòa,อาคาร.., ห้อง..., หอ..., สถานที่..., สำนัก..., โรง...,gedung, tempat,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Lịch sử (92)