🌾 End: 방
☆ CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 113 ALL : 144
•
낙방
(落榜)
:
시험이나 선발, 선거 등에서 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RỚT, SỰ BỊ LOẠI: Sự trượt khỏi kỳ thi hay cuộc tuyển chọn, bầu cử v.v...
•
쌍방
(雙方)
:
서로 상대하는 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 SONG PHƯƠNG: Hai phía đối nhau.
•
한방
(韓方)
:
중국에서 발달하여 한국에 전래된 의술.
☆
Danh từ
🌏
•
비방
(誹謗)
:
남을 깎아내리거나 해치는 말을 함. 또는 그런 말.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỈ BÁNG, LỜI PHỈ BÁNG: Việc nói gây tổn thương hay hạ thấp người khác. Hoặc lời nói như thế.
•
찜질방
(찜질 房)
:
높은 온도의 방에서 땀을 내며 찜질을 할 수 있도록 사우나와 휴게 시설을 갖춘 곳.
☆
Danh từ
🌏 JJIMJILBANG; PHÒNG TẮM XÔNG HƠI (KIỂU HÀN QUỐC): Nơi được trang bị thiết bị xông hơi và nghỉ ngơi để có thể làm toát mồ hôi và xông hơi trong phòng có nhiệt độ cao.
•
독방
(獨房)
:
혼자서 쓰는 방.
☆
Danh từ
🌏 PHÒNG MỘT, PHÒNG ĐƠN, PHÒNG SỐNG MỘT MÌNH: Phòng dùng một mình.
•
행방
(行方)
:
간 곳이나 방향.
☆
Danh từ
🌏 HÀNH TUNG, TUNG TÍCH: Phương hướng hay nơi đã đi.
•
표방
(標榜)
:
어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ỦNG HỘ, SỰ ĐI THEO: Việc đưa ra chủ trương hay hoàn cảnh của bản thân ra trước bằng cách gắn kết lý do nào đó.
•
공방
(攻防)
:
서로 공격하고 방어함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG KÍCH VÀ PHÒNG NGỰ: Việc công kích lẫn nhau và phòng ngự.
•
모방
(模倣/摸倣/摹倣)
:
다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ PHỎNG: Sự làm theo cái khác hoặc bắt chước hành động của người khác.
•
자유분방
(自由奔放)
:
정해진 방식이나 관습에 얽매이지 않고 행동이나 생각이 자유로움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO TỰ TẠI: Sự tự do trong hành động và suy nghĩ mà không chịu sự ràng buộc theo phương thức hay tập quán đã định sẵn.
•
국방
(國防)
:
다른 나라의 침입이나 위협으로부터 나라를 안전하게 지키는 일.
☆
Danh từ
🌏 QUỐC PHÒNG: Việc giữ gìn an toàn đất nước, tránh khỏi sự uy hiếp hay sự xâm nhập của nước khác.
• Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)