🌾 End: 실
☆ CAO CẤP : 17 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 125 ALL : 168
•
경비실
(警備室)
:
도난 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 사람이 지내는 장소.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG BẢO VỆ, PHÒNG CANH GÁC: Nơi con người quan sát và giữ gìn để không xảy ra sự cố ví dụ như trộm cắp.
•
상담실
(相談室)
:
어떤 문제를 해결하기 위하여 서로 이야기하는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TƯ VẤN: Phòng để trò chuyện khi có vấn đề cần giải quyết.
•
연구실
(硏究室)
:
연구를 전문적으로 하기 위해 사용되는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG NGHIÊN CỨU: Phòng được sử dụng để nghiên cứu chuyên môn.
•
오락실
(娛樂室)
:
게임 등의 오락에 필요한 시설이 마련되어 있는 방. 또는 오락을 하는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CHƠI GAME, PHÒNG GIẢI TRÍ: Phòng được trang bị sẵn các trang thiết bị cần thiết để chơi thư giãn như game. Hoặc phòng chơi thư giãn.
•
병실
(病室)
:
병원에 입원한 환자가 지내는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG BỆNH, BUỒNG BỆNH: Phòng bệnh nhân nằm khi nhập viện.
•
호실
(號室)
:
일정한 번호가 매겨진 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG SỐ..., SỐ PHÒNG: Phòng được gắn số nhất định.
•
회의실
(會議室)
:
여럿이 모여 의논할 때에 쓰는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌP: Phòng dùng khi mọi người tụ họp bàn bạc.
•
지하실
(地下室)
:
건물을 지을 때 땅을 파서 만든 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG Ở DƯỚI TẦNG HẦM: Căn phòng được làm bằng cách đào xuống lòng đất khi xây dựng tòa nhà.
•
진실
(眞實)
:
거짓이 아닌 사실.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÂN THẬT: Sự thật không phải giả dối.
•
분실
(紛失)
:
자기도 모르게 물건을 잃어버림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT LẠC: Sự làm mất đồ đạc mà bản thân cũng không biết.
•
실
:
바느질을 하거나 옷감을 짜는 데 쓰려고 솜이나 털 등을 가늘고 길게 꼬아 만든 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỈ: Cái được làm bằng cách xe mảnh và dài bông hay lông để dùng vào việc may vá hay dệt vải.
•
성실
(誠實)
:
태도나 행동이 진실하고 정성스러움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH THẬT: Việc tthái độ hay hành động chân thật và chân thành.
•
응급실
(應急室)
:
병원 등에서 환자의 응급 처치를 할 수 있는 시설을 갖추어 놓은 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CẤP CỨU: Phòng được trang bị trang thiết bị để có thể ứng cứu người bệnh ở bệnh viện...
•
욕실
(浴室)
:
목욕을 할 수 있도록 시설을 갖춘 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TẮM: Phòng được lắp đặt thiết bị để có thể tắm.
•
강의실
(講義室)
:
강의를 하는 데 사용하는 교실.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
•
불확실
(不確實)
:
확실하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CHẮC CHẮN: Sự không chắc chắn.
•
현실
(現實)
:
현재 실제로 있는 사실이나 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN THỰC: Sự thật hay trạng thái hiện tại có trong thực tế.
• Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)