🌾 End: 실
☆ CAO CẤP : 17 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 125 ALL : 168
•
충실
(充實)
:
내용이 알차고 단단함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRUNG THỰC: Việc trung thành và thẳng thắn, thành thật.
•
충실
(忠實)
:
충성스럽고 정직하며 성실함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRUNG THỰC: Sự trung thành và thẳng thắn, thành thật.
•
내실
(內實)
:
안에 담겨 있는 가치나 충실성.
☆
Danh từ
🌏 THỰC TẾ BÊN TRONG, THỰC CHẤT BÊN TRONG: Giá trị hoặc sự trung thực chứa đựng bên trong.
•
열람실
(閱覽室)
:
도서관 등에서 책이나 자료 등을 읽는 방.
☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỌC: Phòng làm nơi đọc sách hoặc tài liệu ở thư viện v.v...
•
실
(室)
:
방을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 PHÒNG: Đơn vị đếm số phòng.
•
부실
(不實)
:
몸이 튼튼하지 못하고 약함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ YẾU ỚT: Cơ thể không rắn rỏi mà yếu ớt.
•
불성실
(不誠實)
:
태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.
•
상실
(喪失)
:
어떤 성질이나 가치 등이 없어지거나 사라짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỔN THẤT, SỰ MẤT MÁT: Giá trị hay tính chất nào đó không còn hoặc mất đi.
•
탈의실
(脫衣室)
:
옷을 벗거나 갈아입는 방.
☆
Danh từ
🌏 PHÒNG THAY ĐỒ: Phòng cởi hoặc thay quần áo.
•
객실
(客室)
:
찾아온 손님을 거처하게 하거나 대접할 수 있도록 한 방.
☆
Danh từ
🌏 PHÒNG KHÁCH: Phòng dùng để có thể tiếp khách hoặc để cho khách đến thăm ở.
•
구실
:
마땅히 해야 할 일이나 역할.
☆
Danh từ
🌏 BỔN PHẬN, NGHĨA VỤ: Vai trò hoặc công việc đương nhiên phải làm.
•
-실
(室)
:
‘방’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 THẤT, PHÒNG: Hậu tố thêm nghĩa 'phòng'.
•
소실
(消失)
:
사라져 없어지거나 잃어버림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIẾN MẤT, SỰ MẤT MÁT, SỰ THUA LỖ: Việc tan biến hoặc mất đi.
•
입실
(入室)
:
객실, 교실, 병실 등과 같은 건물 안의 방에 들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÀO PHÒNG: Việc đi vào phòng trong toà nhà như phòng khách, lớp học, phòng bệnh v.v...
•
손실
(損失)
:
줄거나 잃어버려서 손해를 봄.
☆
Danh từ
🌏 SƯ TỔN THẤT: Việc bị thiệt hại do bị mất hoặc bị giảm.
•
결실
(結實)
:
곡식이나 과일나무가 열매를 맺거나 맺은 열매가 익음. 또는 그 열매.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KẾT TRÁI, SỰ CÓ QUẢ, SỰ CHIN, TRÁI CHÍN: Việc cây lương thực hay cây ăn quả kết trái hoặc trái chín.
•
교무실
(敎務室)
:
교사들이 수업 준비를 하거나 그 밖의 학교 일을 보는 사무실.
☆
Danh từ
🌏 PHÒNG GIÁO VIÊN: Văn phòng để giáo viên chuẩn bị cho buổi học hoặc làm những việc khác của trường.
• Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86)